|
|
|
|
LEADER |
00867pam a22002658a 4500 |
001 |
00041465 |
005 |
20180507080500.0 |
008 |
110815s2005 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 448
|b T306PH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Pháp 9
|c Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Khắc Thiệu,... [và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 221 tr.
|c 22 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Lóp 9
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Bréant, Marie _ Thérèse
|
700 |
1 |
# |
|a Cotte, René
|
700 |
1 |
# |
|a Kara, André
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Thiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Mạnh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0023624
|
910 |
0 |
# |
|a chi
|d 07/05/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|