|
|
|
|
LEADER |
01555pam a22002778a 4500 |
001 |
00041487 |
005 |
20180508080529.0 |
008 |
161118s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045434451
|c 53000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.260 71
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Công Khanh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình kiểm tra đánh giá trong giáo dục
|c Nguyễn Công Khanh; Đào Thị Oanh
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Đại Học Sư phạm
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 280 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Quy trình
|
653 |
# |
# |
|a Kiểm tra đánh giá
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thị Oanh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0053912
|j KGT.0053913
|j KGT.0053914
|j KGT.0053915
|j KGT.0053916
|j KGT.0053917
|j KGT.0053918
|j KGT.0053919
|j KGT.0053920
|j KGT.0053921
|j KGT.0053922
|j KGT.0053923
|j KGT.0053924
|j KGT.0053925
|j KGT.0053926
|j KGT.0053927
|j KGT.0053928
|j KGT.0053929
|j KGT.0053930
|j KGT.0053931
|j KGT.0053932
|j KGT.0053933
|j KGT.0053934
|j KGT.0053935
|j KGT.0053936
|j KGT.0053937
|j KGT.0053938
|j KGT.0053939
|j KGT.0053940
|j KGT.0053941
|j KGT.0053942
|j KGT.0053943
|j KGT.0053944
|j KGT.0053945
|j KGT.0053946
|j KGT.0053947
|j KGT.0053948
|j KGT.0053949
|j KGT.0053950
|j KGT.0053951
|j KGT.0053952
|j KGT.0053953
|j KGT.0053954
|j KGT.0053955
|j KGT.0053956
|j KGT.0053957
|j KGT.0053958
|j KGT.0053959
|j KGT.0053960
|j KD.0023285
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018689
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020459
|
910 |
|
|
|d 08/05/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|