|
|
|
|
LEADER |
00810pam a22002298a 4500 |
001 |
00041531 |
005 |
20180522090536.0 |
008 |
110406s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 395000
|a 9786045991572
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b CH312S
|
100 |
1 |
# |
|a Quang, Minh
|e Hệ thống
|
245 |
0 |
0 |
|a Chính sách tiền lương, điều chỉnh tiền lương năm 2018
|c Quang Minh (hệ thống)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 403 tr.
|c 28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo hiểm xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Luật
|a Việt Nam
|a Chính sách
|
653 |
# |
# |
|a Thông tư
|
653 |
# |
# |
|a Tiền lương
|
852 |
# |
# |
|j KD.0023295
|j KM.0024750
|
910 |
|
|
|d 22/05/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|