|
|
|
|
LEADER |
02159pam a22002658a 4500 |
001 |
00041753 |
005 |
20180726160743.0 |
008 |
161128s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786040132710
|c 100000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.300 71
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Trần, Lê Nam
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình hình học vi phân
|c Trần Lê Nam (ch.b); Phan Thị Hiệp, Nguyễn Thị Nhành
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 146 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hình học vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Nhành
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Hiệp
|
852 |
# |
# |
|j KD.0023903
|j KGT.0054062
|j KGT.0054063
|j KGT.0054064
|j KGT.0054065
|j KGT.0054066
|j KGT.0054067
|j KGT.0054068
|j KGT.0054069
|j KGT.0054070
|j KGT.0054071
|j KGT.0054072
|j KGT.0054073
|j KGT.0054074
|j KGT.0054075
|j KGT.0054076
|j KGT.0054077
|j KGT.0054078
|j KGT.0054079
|j KGT.0054080
|j KGT.0054081
|j KGT.0054082
|j KGT.0054083
|j KGT.0054084
|j KGT.0054085
|j KGT.0054086
|j KGT.0054087
|j KGT.0054088
|j KGT.0054089
|j KGT.0054091
|j KGT.0054092
|j KGT.0054093
|j KGT.0054094
|j KGT.0054095
|j KGT.0054096
|j KGT.0054097
|j KGT.0054098
|j KGT.0054099
|j KGT.0054100
|j KGT.0054101
|j KGT.0054102
|j KGT.0054103
|j KGT.0054104
|j KGT.0054105
|j KGT.0054106
|j KGT.0054107
|j KGT.0054108
|j KGT.0054109
|j KGT.0054110
|j KGT.0054111
|j KGT.0054112
|j KGT.0054113
|j KGT.0054114
|j KGT.0054115
|j KGT.0054116
|j KGT.0054117
|j KGT.0054118
|j KGT.0054119
|j KGT.0054120
|j KGT.0054121
|j KGT.0054122
|j KGT.0054123
|j KGT.0054124
|j KGT.0054125
|j KGT.0054126
|j KGT.0054127
|j KGT.0054128
|j KGT.0054129
|j KGT.0054130
|j KGT.0054131
|j KGT.0054132
|j KGT.0054133
|j KGT.0054134
|j KGT.0054135
|j KGT.0054136
|j KGT.0054137
|j KGT.0054138
|j KGT.0054139
|j KGT.0054140
|j KGT.0054141
|j KGT.0054142
|j KGT.0054143
|j KGT.0054144
|j KGT.0054145
|j KGT.0054146
|j KGT.0054147
|j KGT.0054148
|j KGT.0054149
|j KGT.0054150
|j KGT.0054151
|j KGT.0054152
|j KGT.0054153
|j KGT.0054154
|j KGT.0054155
|j KGT.0054156
|j KGT.0054157
|j KGT.0054158
|j KGT.0054159
|j KGT.0054160
|
910 |
|
|
|d 24/07/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|