|
|
|
|
LEADER |
01485pam a22004338a 4500 |
001 |
00042259 |
005 |
20180917150956.0 |
008 |
170512s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 97860419125
|c 100000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 741
|b T452V
|
245 |
1 |
0 |
|b Phương pháp tự học vẽ truyện tranh
|a Tôi vẽ
|c Nguyễn Mỹ Anh, Đào Quang Huy, Lê Mạnh Cương,... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 296 tr
|c 24 cm.
|b tranh vẽ
|
504 |
# |
# |
|a Phụ lục: tr. 231-296
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Truyện tranh
|
653 |
# |
# |
|a Tác phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Vẽ
|
653 |
# |
# |
|a Đồ họa
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Huy Hoàng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mai Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Thanh Tâm
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mạnh Cương
|
700 |
1 |
# |
|a Mai, Ngọc Ánh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mỹ Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Tùng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thu Thủy
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Vũ Trung Kiên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Tùng Dương
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Xuân Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Quang Huy
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Quang Dũng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024120
|
910 |
|
|
|d 05/09/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|