|
|
|
|
LEADER |
00866pam a22002658a 4500 |
001 |
00042269 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
005 |
20180906080907.0 |
020 |
# |
# |
|c 5300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406CH
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 9
|c Phan Đức Chính( tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 140 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
# |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
# |
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Đức Chính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0054429
|
910 |
|
|
|d 06/09/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|