|
|
|
|
LEADER |
02205pam a22002538a 4500 |
001 |
00042335 |
005 |
20180914140934.0 |
008 |
110419s2007 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 919 521 1
|c 40000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 336.2
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|e chủ biên
|a Võ, Hoàng Khiêm
|
245 |
0 |
0 |
|b Giáo trình của trường Đại học Bạc Liêu
|a Giáo trình thuế
|c Võ Hoàng Khiêm(chủ biên); Lê Thị Anh Thư; Nguyễn Thị Phương
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 182 tr.
|b Minh họa
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Thuế
|
653 |
# |
# |
|a Taxation
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Phương
|
700 |
0 |
# |
|a Lê, Thị Anh Thư
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0054183
|j KGT.0054184
|j KGT.0054185
|j KGT.0054186
|j KGT.0054187
|j KGT.0054188
|j KGT.0054189
|j KGT.0054190
|j KGT.0054191
|j KGT.0054192
|j KGT.0054193
|j KGT.0054194
|j KGT.0054195
|j KGT.0054196
|j KGT.0054197
|j KGT.0054198
|j KGT.0054199
|j KGT.0054200
|j KGT.0054201
|j KGT.0054202
|j KGT.0054203
|j KGT.0054204
|j KGT.0054205
|j KGT.0054206
|j KGT.0054207
|j KGT.0054208
|j KGT.0054209
|j KGT.0054210
|j KGT.0054211
|j KGT.0054212
|j KGT.0054213
|j KGT.0054214
|j KGT.0054215
|j KGT.0054216
|j KGT.0054217
|j KGT.0054218
|j KGT.0054219
|j KGT.0054220
|j KGT.0054221
|j KGT.0054222
|j KGT.0054223
|j KGT.0054224
|j KGT.0054225
|j KGT.0054226
|j KGT.0054227
|j KGT.0054228
|j KGT.0054229
|j KGT.0054230
|j KGT.0054231
|j KGT.0054232
|j KGT.0054233
|j KGT.0054234
|j KGT.0054235
|j KGT.0054236
|j KGT.0054239
|j KGT.0054240
|j KGT.0054241
|j KGT.0054242
|j KGT.0054245
|j KGT.0054246
|j KGT.0054247
|j KGT.0054250
|j KGT.0054251
|j KGT.0054252
|j KGT.0054253
|j KGT.0054254
|j KGT.0054255
|j KGT.0054256
|j KGT.0054257
|j KGT.0054258
|j KGT.0054259
|j KGT.0054260
|j KGT.0054261
|j KGT.0054262
|j KGT.0054263
|j KGT.0054264
|j KGT.0054265
|j KGT.0054266
|j KGT.0054267
|j KGT.0054268
|j KGT.0054269
|j KGT.0054270
|j KGT.0054271
|j KGT.0054272
|j KGT.0054273
|j KGT.0054274
|j KGT.0054275
|j KGT.0054276
|j KGT.0054277
|j KGT.0054278
|j KGT.0054279
|j KGT.0054280
|j KGT.0054281
|j KGT.0054237
|j KGT.0054238
|j KGT.0054243
|j KGT.0054244
|j KGT.0054248
|j KGT.0054249
|j KD.0024130
|
910 |
|
|
|d 14/09/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|