|
|
|
|
LEADER |
02384pam a22002538a 4500 |
001 |
00042336 |
005 |
20180918070909.0 |
008 |
110810s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 45000
|a 978 604 0 11135 7
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.7
|b T450CH
|
100 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Mộng Tuyền
|e chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tổ chức dạy học phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
|c Huỳnh Mộng Tuyền (chủ biên); Nguyễn Thị Thu Huyền; Nguyễn Đắc Nguyên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 95 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dạu học
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đắc Nguyên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Huyền
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0054311
|j KGT.0054312
|j KGT.0054313
|j KGT.0054314
|j KGT.0054315
|j KGT.0054316
|j KGT.0054317
|j KGT.0054318
|j KGT.0054319
|j KGT.0054320
|j KGT.0054321
|j KGT.0054322
|j KGT.0054323
|j KGT.0054324
|j KGT.0054325
|j KGT.0054326
|j KGT.0054327
|j KGT.0054328
|j KGT.0054329
|j KGT.0054330
|j KGT.0054331
|j KGT.0054332
|j KGT.0054333
|j KGT.0054334
|j KGT.0054335
|j KGT.0054336
|j KGT.0054337
|j KGT.0054338
|j KGT.0054339
|j KGT.0054340
|j KGT.0054341
|j KGT.0054342
|j KGT.0054343
|j KGT.0054344
|j KGT.0054345
|j KGT.0054346
|j KGT.0054347
|j KGT.0054348
|j KGT.0054349
|j KGT.0054350
|j KGT.0054351
|j KGT.0054352
|j KGT.0054353
|j KGT.0054354
|j KGT.0054355
|j KGT.0054356
|j KGT.0054358
|j KGT.0054359
|j KGT.0054360
|j KGT.0054361
|j KGT.0054362
|j KGT.0054363
|j KGT.0054364
|j KGT.0054365
|j KGT.0054366
|j KGT.0054367
|j KGT.0054368
|j KGT.0054369
|j KGT.0054370
|j KGT.0054371
|j KGT.0054372
|j KGT.0054373
|j KGT.0054374
|j KGT.0054375
|j KGT.0054376
|j KGT.0054377
|j KGT.0054378
|j KGT.0054379
|j KGT.0054381
|j KGT.0054382
|j KGT.0054383
|j KGT.0054384
|j KGT.0054385
|j KGT.0054386
|j KGT.0054387
|j KGT.0054388
|j KGT.0054389
|j KGT.0054390
|j KGT.0054391
|j KGT.0054411
|j KD.0024131
|j KGT.0054282
|j KGT.0054283
|j KGT.0054284
|j KGT.0054285
|j KGT.0054286
|j KGT.0054287
|j KGT.0054288
|j KGT.0054289
|j KGT.0054290
|j KGT.0054291
|j KGT.0054292
|j KGT.0054293
|j KGT.0054294
|j KGT.0054295
|j KGT.0054296
|j KGT.0054297
|j KGT.0054298
|j KGT.0054299
|j KGT.0054300
|j KGT.0054301
|j KGT.0054302
|j KGT.0054303
|j KGT.0054304
|j KGT.0054305
|j KGT.0054306
|j KGT.0054307
|j KGT.0054308
|j KGT.0054309
|j KGT.0054310
|
910 |
|
|
|d 17/09/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|