|
|
|
|
LEADER |
00766pam a22002418a 4500 |
001 |
00042530 |
005 |
20181003111000.0 |
008 |
131216s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 75000
|
041 |
0 |
# |
|a vie - eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Huế
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Thị Thu Huế
|a Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa thông tin
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 475 tr.
|e 1 CD
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Chủ điểm
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
852 |
# |
# |
|j KM.0026181
|j KD.0024751
|
910 |
|
|
|d 03/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|