|
|
|
|
LEADER |
00801pam a22002178a 4500 |
001 |
00042566 |
005 |
20181003151001.0 |
008 |
140227s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 20000
|a 9786045738399
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.597 02
|b H305PH
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 72 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hiến Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0026264
|j KD.0024644
|j KM.0026262
|j KM.0026265
|j KM.0026263
|
910 |
|
|
|d 03/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|