|
|
|
|
LEADER |
01022pam a22002778a 4500 |
001 |
00042642 |
008 |
160217s2014 ||||||Engsd |
005 |
20181012151058.0 |
020 |
# |
# |
|c 82000
|a 9786046450184
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M458NG
|
100 |
1 |
# |
|a Hoàng, Thanh
|
245 |
1 |
0 |
|a 1304 từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
|b Áp dụng cho học viên TOEIV & mọi đối tượng luyện 3 kĩ năng: Nghe - Nói - Đọc
|c Hoàng Thanh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thanh niên
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 351 tr.
|c 24 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Tên tiếng Anh: 1304 common words in English communication
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
710 |
# |
# |
|a Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024799
|
910 |
|
|
|d 12/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|