|
|
|
|
LEADER |
01014pam a22002778a 4500 |
001 |
00042651 |
008 |
160217s2014 ||||||Engsd |
005 |
20181015101053.0 |
020 |
# |
# |
|c 118000
|a 9786048220419
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 553.7
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Đào, Nguyên Khôi
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình cơ sở mô hình hóa chất lượng nước mặt
|c Đào Nguyên Khôi (ch.b); Nguyễn Thị Duyên, Phạm Thị Thảo Nhi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Xây dựng
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 233 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng
|
653 |
# |
# |
|a Dòng chảy
|
653 |
# |
# |
|a Nước bề mặt
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Mô hình hóa
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Thảo Nhi
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Duyên
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024363
|j KGT.0054543
|j KGT.0054542
|
910 |
|
|
|d 15/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|