|
|
|
|
LEADER |
01023pam a22002778a 4500 |
001 |
00042654 |
008 |
160217s2014 ||||||Engsd |
005 |
20181015081050.0 |
020 |
# |
# |
|c 98000
|a 9786048216795
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.7
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Anh Đức
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Quan trắc chất lượng môi trường
|c Phạm Anh Đức (ch.b); Nguyễn Thị Mai Linh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Xây dựng
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 194 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Tổng liên đoàn lao động Việt Nam. Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm
|
653 |
# |
# |
|a Quan tắc
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Phân tích
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Mai Linh
|
852 |
# |
# |
|j KM.0026540
|j KM.0026541
|j KD.0024366
|
910 |
|
|
|d 15/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|