|
|
|
|
LEADER |
00987nam a22002898a 4500 |
001 |
00042799 |
005 |
20190409140410.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 115000
|a 978 604 58 7097 6
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 370.959 77
|b GI108D
|
100 |
1 |
# |
|a Ngô, Minh Oanh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|c Ngô Minh Oanh; Hồ Sỹ Anh; Nguyễn Ngọc Tài; Nguyễn Thị Phú
|a Giáo dục phổ thông miền Nam 1954 - 1975
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 379 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Đại học
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Trung học
|
700 |
1 |
# |
|a Hồ, Sỹ Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Phú
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Tài
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024408
|j KM.0028427
|
910 |
# |
# |
|d 22/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|