|
|
|
|
LEADER |
00768nam a22002538a 4500 |
001 |
00042807 |
005 |
20181030071020.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 89000
|a 978 604 954 093 6
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 398.909 597
|b TH107NG
|
100 |
1 |
# |
|a Mai Khanh
|e Tuyển chọn
|
245 |
1 |
0 |
|c Mai Khanh
|a Thành Ngữ - Tục ngữ ca dao - Dân ca Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn học
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 445 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tục ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Dân gian
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024397
|
910 |
|
|
|d 22/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|