|
|
|
|
LEADER |
01070nam a22003018a 4500 |
001 |
00042811 |
005 |
20181022111043.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 004.03
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Quang Hùng
|
242 |
2 |
1 |
|a English vietnamese encyclopedia ò information technology and computing engineering
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt
|c Quang Hùng; Tạ Quang Huy; Nguyễn Phi Khứ; Đỗ Duy Việt
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 1201 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
653 |
# |
# |
|a máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Duy Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Tạ, Quang Huy
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phi Khứ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024346
|
910 |
|
|
|d 22/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|