|
|
|
|
LEADER |
00876nam a22002658a 4500 |
001 |
00042814 |
005 |
20181022131054.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 86000
|a 978 604 68 3357 4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 302.2
|b NGH250TH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hiến Lê
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghệ thuật nói trước công chúng
|c Nguyễn Hiến Lê
|
250 |
# |
# |
|b có sữa chửa
|a tái bản lần thứ 18
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Văn hóa văn nghệ
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 339 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công chúng
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a giáo tiếp
|
653 |
# |
# |
|a hùng biện
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024337
|j KM.0026497
|
910 |
|
|
|d 22/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|