|
|
|
|
LEADER |
00840nam a22002538a 4500 |
001 |
00042886 |
005 |
20181026081056.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 100000
|a 978 604 88 4671 8
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 495.6
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|e Biên soạn
|a Hoàng Quỳnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng
|c Hoàng Quỳnh(Biên soạn); Vân Anh( Hiệu Đính)
|
260 |
# |
# |
|b Dân trí
|c 2017
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 753 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Vân Anh
|e Hiệu Đính
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024872
|
910 |
0 |
# |
|d 25/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|