|
|
|
|
LEADER |
00894nam a22002538a 4500 |
001 |
00042888 |
008 |
181025s2018####-vm#################vie|d |
005 |
20181026081036.0 |
020 |
# |
# |
|c 160000
|a 9786048856045
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.170 3
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Lý, Hành Kiện
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự điển quy phạm Hán ngữ hiện đại
|c Lý Hành Kiện; Nguyễn Thị Thanh Huệ (dịch)
|b 现代汉语规范字典 (Xiandai hanyu guifan zidian)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Dân trí
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 646; 17tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hán
|
653 |
# |
# |
|a Triếng Trung
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thanh Huệ
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024375
|
910 |
# |
# |
|d 26/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|