|
|
|
|
LEADER |
00893nam a22002658a 4500 |
001 |
00042900 |
005 |
20181026101023.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 16000
|a 978 604 57 1790 5
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 346.597 04
|b L504T
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo
|
260 |
# |
# |
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật
|c 2015
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 100 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Biển
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|j KM.0024330
|j KD.0024900
|j KM.0024331
|
910 |
0 |
# |
|d 26/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|