|
|
|
|
LEADER |
00903nam a22002538a 4500 |
001 |
00042904 |
005 |
20181026101055.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 17000
|a 978 604 457 39457
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 346.597
|b L504Đ
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|b Sửa đổi bổ sung năm 2016, 2017
|a Luật đầu tư (hiện hành)
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật
|c 2018
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 116 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Luật đầu tư
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0024318
|j KD.0024863
|j KM.0024319
|
910 |
0 |
# |
|d 26/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|