|
|
|
|
LEADER |
00932nam a22002538a 4500 |
001 |
00042907 |
005 |
20181026131028.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 38000
|a 978 604 57 3811 5
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 346.597 04
|b L504S
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|b luật năm 2005, Sửa đổi bổ sung năm 2009
|a Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành)
|
250 |
# |
# |
|a tái bản
|
260 |
# |
# |
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật
|c 2018
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Luật sở hữu trí tuệ
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0024333
|j KD.0024903
|j KM.0024332
|
910 |
0 |
# |
|d 26/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|