|
|
|
|
LEADER |
00853nam a22002418a 4500 |
001 |
00042910 |
005 |
20181101081155.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 17000
|a 978 604 57 1288 7
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 343.597
|b L504GI
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật giáo dục nghề nghiệp
|
260 |
# |
# |
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật
|c 2015
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Luật giáo dục nghề nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024868
|j KM.0024326
|j KM.0024327
|j KM.0024329
|j KM.0024328
|
910 |
0 |
# |
|d 26/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|