|
|
|
|
LEADER |
00801nam a22002538a 4500 |
001 |
00042918 |
005 |
20181029081030.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 420000
|a 978 604 86 5892 2
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 495.73
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Khoa
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Hàn Việt
|c Lê Huy Khoa; Lê Huy Khảng(hiệu đính)
|
260 |
# |
# |
|b Khoa học xã hội
|c 2015
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 1710 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Khảng
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024867
|
910 |
0 |
# |
|d 29/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|