|
|
|
|
LEADER |
00861nam a22002538a 4500 |
001 |
00042943 |
005 |
20181029161017.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 250000
|a 978 64 62 62 381
|
041 |
0 |
# |
|a Eng - eng - Vie
|
082 |
# |
# |
|a 423
|b T550Đ
|
110 |
1 |
# |
|a The Windy
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Anh - Anh - Việt
|c The Windy; Lâm Quang Đông (tu chỉnh và hiệu đính)
|b English - English - Vietnamese Dictionary
|
260 |
# |
# |
|b Đại học Quốc gia
|c 2017
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 1570 tr.
|c 18 cm.
|b ảnh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Lâm, Quang Đông
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024856
|
910 |
0 |
# |
|d 29/10/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|