English for banking & finance 2 Vocational English. Course book
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
US
Pearson
2013
|
Loạt: | Series editor David Bonamy
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 00929pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00043029 | ||
005 | 20181106151112.0 | ||
008 | 150929s2014 ||||||Engsd | ||
020 | # | # | |a 9781408269893 |
041 | 0 | # | |a Eng |
082 | 1 | 4 | |a 332.1 |b E200F |
100 | 1 | # | |a Rosenberg, Marjorie |
245 | 1 | 0 | |c Marjorie Rosenberg |a English for banking & finance 2 |b Vocational English. Course book |
260 | # | # | |a US |b Pearson |c 2013 |
300 | # | # | |a 79 tr. |c 25 cm. |e 1 CD |
490 | # | # | |a Series editor David Bonamy |
653 | # | # | |a Bài kiểm tra |
653 | # | # | |a Kinh doanh |
653 | # | # | |a Ngân hàng |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tự học |
852 | # | # | |j KGT.0055265 |j KGT.0055270 |j KD.0024388 |j KGT.0055262 |j KGT.0055263 |j KGT.0055264 |j KGT.0055266 |j KGT.0055267 |j KGT.0055268 |j KGT.0055269 |j KGT.0055271 |
910 | |d 06/11/2018 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |