|
|
|
|
LEADER |
01037pam a22003018a 4500 |
001 |
00043365 |
005 |
20181207081248.0 |
008 |
151124s2015 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 106000
|a 978 604 85 2210 9
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b TR113Đ
|a 526.071
|
245 |
0 |
0 |
|c Trần Đình Trọng(chủ biên); Lương Ngọc Dũng.... [và những người khác]
|a Trắc địa
|
260 |
# |
# |
|c 2017
|a Hà Nội
|b Xây dựng
|
300 |
# |
# |
|a 205tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Trắc địa
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Ngọc Sơn
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Thị Hằng
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Trung Kiên
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Ngọc Dũng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Huy
|
700 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Trần, Đình Trọng
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Đình Chiếu
|
852 |
# |
# |
|j KM.0024384
|j KM.0024385
|j KD.0025160
|
910 |
0 |
# |
|d 7/12/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|