|
|
|
|
LEADER |
00882pam a22002658a 4500 |
001 |
00043413 |
005 |
20181213101251.0 |
008 |
120522s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 8900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.71
|b Đ301L
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lí 11
|c Lê Thông (Tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 6
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 116 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thông
|e Tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Phương
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Viết Hồng
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0055256
|
910 |
# |
# |
|d 13/12/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|