|
|
|
|
LEADER |
00895pam a22002658a 4500 |
001 |
00043473 |
005 |
20190103100133.0 |
008 |
130409s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 4400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530.071
|b V124L
|
100 |
1 |
# |
|a Phó, Đức Hoan
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách giáo viên
|a Vật lý 9
|c Phó Đức Hoan; Nguyễn Thượng Chung; Nguyễn Phúc Thuần
|
250 |
# |
# |
|a in lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|c 1996
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 128 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 9
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phúc Thuần
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thượng Chung
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025861
|
910 |
# |
# |
|d 3/1/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|