|
|
|
|
LEADER |
01443pam a22002658a 4500 |
001 |
00043509 |
005 |
20190114090148.0 |
008 |
110812s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 12500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.89
|b CH561TR
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử -Địa lý ( cấp Tiểu học )
|b Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 67 tr.
|c 21x30 cm.
|b Minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
852 |
# |
# |
|j KM.0027004
|j KM.0027005
|j KM.0027006
|j KM.0027007
|j KM.0027008
|j KM.0027009
|j KM.0027010
|j KM.0027011
|j KM.0027012
|j KM.0027013
|j KM.0027014
|j KM.0027015
|j KM.0027016
|j KM.0027017
|j KM.0027018
|j KM.0027019
|j KM.0027020
|j KM.0027021
|j KM.0027022
|j KM.0027023
|j KM.0027024
|j KM.0027025
|j KM.0027026
|j KM.0027027
|j KM.0027028
|j KM.0027029
|j KM.0027030
|j KM.0027031
|j KM.0027032
|j KM.0027033
|j KD.0025623
|
910 |
# |
# |
|d 14/1/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|