|
|
|
|
LEADER |
01412pam a22002538a 4500 |
001 |
00043511 |
005 |
20190114090124.0 |
008 |
110812s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 11500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.3
|b CH561TR
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình giáo dục phổ thông Môn tự nhiên và xã hội
|b Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 28 tr.
|c 21x30 cm.
|b Minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a tự nhiên và xã hội
|
852 |
# |
# |
|j KM.0026974
|j KM.0026975
|j KM.0026976
|j KM.0026977
|j KM.0026978
|j KM.0026979
|j KM.0026980
|j KM.0026981
|j KM.0026982
|j KM.0026983
|j KM.0026984
|j KM.0026985
|j KM.0026986
|j KM.0026987
|j KM.0026988
|j KM.0026989
|j KM.0026990
|j KM.0026991
|j KM.0026992
|j KM.0026993
|j KM.0026994
|j KM.0026995
|j KM.0026996
|j KM.0026997
|j KM.0026998
|j KM.0026999
|j KM.0027000
|j KM.0027001
|j KM.0027002
|j KM.0027734
|j KD.0025621
|
910 |
# |
# |
|d 14/1/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|