|
|
|
|
LEADER |
01050pam a22002658a 4500 |
001 |
00043527 |
005 |
20190114100125.0 |
008 |
110812s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b CH561TR
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình giáo dục phổ thông chương trình Môn Vật lý
|b Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 38 tr.
|c 21x30 cm.
|b Minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Môn Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a THCS
|
653 |
# |
# |
|a THPT
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025820
|
910 |
# |
# |
|d 14/1/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|