|
|
|
|
LEADER |
01394pam a22002538a 4500 |
001 |
00043528 |
005 |
20190114100136.0 |
008 |
110812s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 11000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.35
|b CH561TR
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình giáo dục phổ thông chương trình Môn Khoa học
|b Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 25 tr.
|c 21x30 cm.
|b Minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Môn Khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a tiểu học
|
852 |
# |
# |
|j KM.0027034
|j KM.0027035
|j KM.0027036
|j KM.0027037
|j KM.0027038
|j KM.0027039
|j KM.0027040
|j KM.0027041
|j KM.0027042
|j KM.0027043
|j KM.0027044
|j KM.0027045
|j KM.0027046
|j KM.0027047
|j KM.0027048
|j KM.0027049
|j KM.0027050
|j KM.0027051
|j KM.0027052
|j KM.0027053
|j KM.0027054
|j KM.0027055
|j KM.0027056
|j KM.0027057
|j KM.0027058
|j KM.0027059
|j KM.0027060
|j KM.0027061
|j KM.0027062
|j KM.0027063
|j KD.0025819
|
910 |
# |
# |
|d 14/1/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|