|
|
|
|
LEADER |
01711nam a22002658a 4500 |
001 |
00043549 |
008 |
190116s2019####-vm#################vie|d |
005 |
20190328100350.0 |
020 |
# |
# |
|c 14000
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 378.1
|b B103GI
|
100 |
# |
# |
|a Đinh, Ngọc Thắng
|
245 |
# |
# |
|c Đinh Ngọc Thắng
|b Dành cho sinh viên Cao đẳng Và Đại học sư phạm
|a Bài giảng kỹ năng mềm dành cho sinh viên sư phạm
|
260 |
# |
# |
|c 2018
|a 105 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Trường Đại học Đồng Tháp. Khoa Giáo dục. Tổ TLH - GDH
|
653 |
# |
# |
|a Bài giảng
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Sinh viên
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Hình thành
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng mềm
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0056642
|j KGT.0056643
|j KGT.0056644
|j KGT.0056645
|j KGT.0056646
|j KGT.0056647
|j KGT.0056648
|j KGT.0056649
|j KGT.0056650
|j KGT.0056651
|j KGT.0056652
|j KGT.0056653
|j KGT.0056654
|j KGT.0056655
|j KGT.0056656
|j KGT.0056657
|j KGT.0056658
|j KGT.0056659
|j KGT.0056660
|j KGT.0056661
|j KGT.0056662
|j KGT.0056663
|j KGT.0056664
|j KGT.0056665
|j KGT.0056666
|j KGT.0056667
|j KGT.0056668
|j KGT.0056669
|j KGT.0056670
|j KGT.0056672
|j KGT.0056673
|j KGT.0056674
|j KGT.0056675
|j KGT.0056676
|j KGT.0056677
|j KGT.0056678
|j KGT.0056679
|j KGT.0056680
|j KGT.0056681
|j KGT.0056682
|j KGT.0056683
|j KGT.0056684
|j KGT.0056685
|j KGT.0056686
|j KGT.0056687
|j KGT.0056688
|j KGT.0056689
|j KGT.0056690
|j KGT.0056691
|j KGT.0056692
|j KGT.0056693
|j KGT.0056694
|j KGT.0056695
|j KGT.0056696
|j KGT.0056697
|j KGT.0056698
|j KGT.0056700
|j KD.0025932
|j KGT.0056699
|j KGT.0056701
|
910 |
# |
# |
|b Chánh
|
910 |
# |
# |
|d 17/01/2019
|e dtchanh
|f 28/03/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|