|
|
|
|
LEADER |
01109pam a22003138a 4500 |
001 |
00043552 |
005 |
20190117100112.0 |
008 |
170518s2005 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 85000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338
|b E201M
|
245 |
1 |
0 |
|a Elementary market leader
|b Business English course book and business English practice file
|c David Cotton, David Falvey, Simon Kent,... [và những người khác]
|
246 |
0 |
1 |
|a Giáo trình tiếng Anh thương mại
|
250 |
# |
# |
|a 3rd edition
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 101 tr.
|c 27 cm
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường
|
710 |
# |
# |
|a Cotton, David
|
710 |
# |
# |
|a Driscoll, Nina O'||chr(39)||'
|
710 |
# |
# |
|a Falvey, David
|
710 |
# |
# |
|a Kent, Simon
|
710 |
# |
# |
|a Lê, Thúy Hiền
|b Giới thiệu
|
710 |
# |
# |
|a Lê, Thị Minh Tâm
|b Giới thiệu
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025896
|j KM.0027643
|j KM.0027644
|
910 |
# |
# |
|d 17/1/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|