|
|
|
|
LEADER |
01363aam a22002538a 4500 |
001 |
00043578 |
005 |
20190219080234.0 |
008 |
161214s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 200000
|a 978 604 967 954 4
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 100 9
|b NGH250TH
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Nhất Lê
|e Sưu tầm, biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|c Vũ Nhất Lê (Sưu tầm, biên soạn)
|a Nghề thơ cũng lắm công phu
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ nhất (có sữa chữa bổ sung)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hội nhà văn
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 551 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Thể loại
|
653 |
# |
# |
|a Tác Phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Tác giả
|
852 |
# |
# |
|j KM.0026794
|j KM.0026795
|j KM.0026796
|j KM.0026797
|j KM.0026798
|j KM.0026799
|j KM.0026800
|j KM.0026801
|j KM.0026802
|j KM.0026803
|j KM.0026804
|j KM.0026805
|j KM.0026806
|j KM.0026807
|j KM.0026808
|j KM.0026809
|j KM.0026810
|j KM.0026811
|j KM.0026812
|j KM.0026849
|j KM.0026850
|j KM.0026851
|j KM.0026852
|j KM.0026853
|j KM.0026854
|j KM.0026855
|j KM.0026856
|j KM.0026857
|j KM.0026858
|j KM.0026859
|j KM.0026860
|j KM.0026861
|j KM.0026862
|j KM.0026863
|j KM.0026864
|j KM.0026865
|j KM.0026866
|j KM.0026867
|j KM.0026868
|j KD.0025911
|
910 |
# |
# |
|d 19/2/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|