|
|
|
|
LEADER |
01295pam a22002538a 4500 |
001 |
00043585 |
005 |
20190219090237.0 |
008 |
110616s2007 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 15500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.61
|b D112H
|
100 |
0 |
# |
|a Chu Thị Thủy An
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
# |
|c Chu Thị Thủy An; Chu Thị Hà Thanh
|a Dạy học luyện từ và câu ở tiểu học
|b Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học; bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 174 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Câu
|
653 |
# |
# |
|a tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ
|
653 |
# |
# |
|a Dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
0 |
# |
|a Chu, Thị Hà Thanh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025916
|j KM.0027659
|j KM.0027660
|j KM.0027662
|j KM.0026763
|j KM.0027693
|j KM.0026898
|j KM.0026899
|j KM.0026900
|j KM.0026901
|j KM.0026902
|j KM.0026903
|j KM.0026904
|j KM.0026905
|j KM.0026906
|j KM.0026907
|j KM.0026908
|j KM.0026909
|j KM.0026910
|j KM.0026911
|j KM.0026912
|j KM.0026913
|j KM.0026914
|j KM.0026915
|j KM.0026916
|j KM.0026917
|j KM.0026918
|j KM.0027658
|j KM.0027663
|j KM.0027661
|
910 |
# |
# |
|d 19/2/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|