|
|
|
|
LEADER |
01121amm a22003018a 4500 |
001 |
00043589 |
005 |
20190220100255.0 |
008 |
170513s ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b L300
|
100 |
1 |
# |
|a Hughes, John
|
245 |
1 |
0 |
|h Nguồn liệu điện tử
|a Life
|c John Hughes; Paul Dummentt; Helen Stephenson
|b Elementary. Student's Book with Online Workbook . A1 - A2
|
250 |
# |
# |
|a Vietnam edtion
|
260 |
# |
# |
|c 2015
|b National Geographic Learning; Cengage Learning
|a Singapore
|
300 |
# |
# |
|e sách
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|
500 |
# |
# |
|a Sách Đề án Ngoại ngữ 2020. A1 - A2
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
700 |
1 |
# |
|a Dummett, Paul
|
700 |
1 |
# |
|a Stephenson, Helen
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004092
|j DPT.0004084
|j DPT.0004086
|j DPT.0004088
|j DPT.0004090
|j DPT.0004091
|j DPT.0004089
|j DPT.0004093
|j DPT.0004087
|j DPT.0004085
|
910 |
0 |
# |
|d 20/2/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|