|
|
|
|
LEADER |
00905pam a22002538a 4500 |
001 |
00043596 |
005 |
20190222080210.0 |
008 |
110518s2001 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 21400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|n T.2
|p Phép tính giải tích một biến số
|
250 |
# |
# |
|a In lần 4 có chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 415 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Biến cố
|
653 |
# |
# |
|a Phép tính giải tích
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hồ Quỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Văn Đỉnh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0055651
|
910 |
0 |
# |
|d 22/2/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|