|
|
|
|
LEADER |
01408pam a22002778a 4500 |
001 |
00043691 |
005 |
20190402150444.0 |
008 |
170515s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 15500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b B103GI
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Hoàng Mai
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài giảng phương trình nghiệm nguyên
|c Lê Hoàng Mai, Lê Xuân Trường
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 86 tr.
|c 28 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Đồng Tháp. Khoa Sư phạm Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Bài giảng
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình nghiệm nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình Diophante
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình Pell
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình Pitago
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Xuân Trường
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0054525
|j KGT.0054512
|j KGT.0053630
|j KGT.0053633
|j KGT.0053634
|j KGT.0053636
|j KGT.0053637
|j KGT.0053640
|j KGT.0053641
|j KGT.0054515
|j KGT.0054516
|j KGT.0054517
|j KGT.0054519
|j KGT.0054520
|j KGT.0054521
|j KGT.0054523
|j KGT.0054524
|j KGT.0054526
|j KGT.0054527
|j KGT.0054528
|j KGT.0054529
|j KGT.0054530
|j KGT.0054531
|j KGT.0054532
|j KD.0024487
|j KGT.0054522
|j KGT.0054513
|j KGT.0053639
|j KGT.0054518
|j KGT.0053638
|j KGT.0054514
|
910 |
# |
# |
|d 4/3/2019
|e nhnam
|f 02/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|