|
|
|
|
LEADER |
00881aam a22002538a 4500 |
001 |
00043767 |
005 |
20190311150313.0 |
008 |
140604s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 658.7
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn, Thị Hồng Vân
|
245 |
1 |
0 |
|c Đoàn Thị Hồng Vân; Nguyễn Xuân Minh; Kim Ngọc Đạt
|a Quản trị cung ứng
|
260 |
# |
# |
|b Tổng Hợp
|c 2011
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 490 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cung cầu
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|
653 |
# |
# |
|a Kinh Doanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Minh
|e (chủ biên)
|
700 |
1 |
# |
|a Kim, Ngọc Đạt
|
852 |
# |
# |
|j KM.0027106
|j KD.0025530
|j KM.0027103
|j KM.0027104
|j KM.0027107
|j KM.0027105
|
910 |
0 |
# |
|d 11/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|