|
|
|
|
LEADER |
01303pam a22002418a 4500 |
001 |
00043778 |
005 |
20190312160305.0 |
008 |
130826s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 19500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b L300TH
|
100 |
1 |
# |
|a Đinh, Văn Gắng
|
245 |
0 |
0 |
|a Lí thuyết xác suất và thống kê
|c Đinh Văn Gắng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 250 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết xác xuất
|
653 |
# |
# |
|a Thông kế toán học
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0055610
|j KGT.0055611
|j KGT.0055612
|j KGT.0055613
|j KGT.0055614
|j KGT.0055615
|j KGT.0055616
|j KGT.0055617
|j KGT.0055618
|j KGT.0055619
|j KGT.0055620
|j KGT.0055621
|j KD.0024494
|j KGT.0055472
|j KGT.0055473
|j KGT.0055474
|j KGT.0055475
|j KGT.0055476
|j KGT.0055477
|j KGT.0055478
|j KGT.0055479
|j KGT.0055480
|j KGT.0055481
|j KGT.0055482
|j KGT.0055483
|j KGT.0055484
|j KGT.0055485
|j KGT.0055486
|j KGT.0055487
|j KGT.0055488
|j KGT.0055489
|j KGT.0055490
|j KGT.0055491
|j KGT.0055492
|j KGT.0055493
|j KGT.0055494
|j KGT.0055495
|j KGT.0055496
|j KGT.0055497
|j KGT.0055498
|j KGT.0055499
|j KGT.0055500
|j KGT.0055501
|
910 |
0 |
# |
|d 12/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|