|
|
|
|
LEADER |
00903pam a22002538a 4500 |
001 |
00043779 |
005 |
20190420170442.0 |
008 |
150406s2012 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 13500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Hùng Thắng
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập xác suất
|c Đặng Hùng Thắng
|b Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ chín
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 143 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Lí thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024495
|j KM.0026954
|j KM.0026955
|j KM.0028761
|j KM.0028760
|j KM.0028759
|
910 |
0 |
# |
|d 12/3/2019
|e dtchanh
|f 20/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|