|
|
|
|
LEADER |
00925pam a22002298a 4500 |
001 |
00043781 |
005 |
20190312160301.0 |
008 |
111122s1994 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 12000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b PH561PH
|
100 |
1 |
# |
|a Tạ, Văn Đĩnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp tính
|b Dùng trong các trường đại học kĩ thuật
|c Tạ Văn Đĩnh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười lăm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr.
|b minh họa
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp tính
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024497
|j KM.0026957
|j KM.0026958
|j KM.0026960
|j KM.0026961
|j KM.0026962
|j KM.0026963
|j KM.0026964
|j KM.0026965
|j KM.0026966
|j KM.0026967
|j KM.0026968
|j KM.0026956
|j KM.0026959
|
910 |
0 |
# |
|d 12/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|