|
|
|
|
LEADER |
01182pam a22002538a 4500 |
001 |
00043782 |
005 |
20190312160315.0 |
008 |
110516s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tiến Quang
|
245 |
1 |
0 |
|a Đại số đại cương
|c Nguyễn Tiến Quang
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|c 2009
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 210 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Lí thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Vành
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
852 |
# |
# |
|j KM.0026969
|j KM.0026973
|j KM.0026971
|j KD.0024498
|j KM.0026970
|j KM.0026972
|j KM.0027791
|j KM.0027792
|j KM.0027793
|j KM.0027794
|j KM.0027795
|j KM.0027796
|j KM.0027797
|j KM.0027798
|j KM.0027799
|j KM.0027800
|j KM.0027801
|j KM.0027804
|j KM.0027805
|j KM.0027806
|j KM.0027808
|j KM.0027810
|j KM.0027811
|j KM.0027812
|j KM.0027844
|j KM.0027846
|j KM.0027847
|j KM.0027848
|j KM.0027849
|j KM.0027850
|j KM.0027851
|j KM.0027803
|j KM.0027802
|j KM.0027845
|j KM.0027809
|j KM.0027807
|j KM.0027813
|
910 |
0 |
# |
|d 12/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|