|
|
|
|
LEADER |
01537pam a22002538a 4500 |
001 |
00043785 |
005 |
20190313080343.0 |
008 |
110729s1999 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 15300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b H104S
|a 515
|
100 |
1 |
# |
|a Trương, Văn Thương
|
245 |
1 |
0 |
|b Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường Đại học sư phạm
|c Trương Văn Thương
|a Hàm số biến số phức
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hàm giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Hàm số biến số phức
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024500
|j KGT.0054701
|j KGT.0054702
|j KGT.0054703
|j KGT.0054704
|j KGT.0054705
|j KGT.0054706
|j KGT.0054707
|j KGT.0054708
|j KGT.0054709
|j KGT.0054710
|j KGT.0054711
|j KGT.0054712
|j KGT.0054713
|j KGT.0054714
|j KGT.0054715
|j KGT.0054716
|j KGT.0054717
|j KGT.0054718
|j KGT.0054719
|j KGT.0054720
|j KGT.0054721
|j KGT.0054722
|j KGT.0054723
|j KGT.0054724
|j KGT.0054725
|j KGT.0054726
|j KGT.0054727
|j KGT.0054728
|j KGT.0054729
|j KGT.0054730
|j KGT.0054731
|j KGT.0054732
|j KGT.0054733
|j KGT.0054734
|j KGT.0054735
|j KGT.0054736
|j KGT.0054737
|j KGT.0054738
|j KGT.0054739
|j KGT.0054740
|j KGT.0054741
|j KGT.0054742
|j KGT.0054743
|j KGT.0054744
|j KGT.0054745
|j KGT.0054746
|j KGT.0054747
|j KGT.0054748
|j KGT.0054749
|j KGT.0054750
|
910 |
0 |
# |
|d 13/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|