|
|
|
|
LEADER |
02109pam a22002538a 4500 |
001 |
00043786 |
005 |
20190313080351.0 |
008 |
110512s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Tuyến
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số trừu tượng
|c Nguyễn Xuân Tuyến (ch.b); Lê Văn Thuyết
|n T.3
|p Lý thuyết Galois và đại số đồng đều
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Đại số trừu tượng
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết Galois
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết trường
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Văn Thuyết
|
852 |
# |
# |
|j KD.0024502
|j KGT.0054576
|j KGT.0054577
|j KGT.0054578
|j KGT.0054579
|j KGT.0054580
|j KGT.0054581
|j KGT.0054582
|j KGT.0054583
|j KGT.0054584
|j KGT.0054585
|j KGT.0054586
|j KGT.0054587
|j KGT.0054588
|j KGT.0054589
|j KGT.0054590
|j KGT.0054591
|j KGT.0054592
|j KGT.0054593
|j KGT.0054594
|j KGT.0054595
|j KGT.0054596
|j KGT.0054597
|j KGT.0054598
|j KGT.0054599
|j KGT.0054600
|j KGT.0054601
|j KGT.0054602
|j KGT.0054603
|j KGT.0054604
|j KGT.0054605
|j KGT.0054606
|j KGT.0054607
|j KGT.0054608
|j KGT.0054609
|j KGT.0054610
|j KGT.0054611
|j KGT.0054612
|j KGT.0054613
|j KGT.0054614
|j KGT.0054615
|j KGT.0054616
|j KGT.0054617
|j KGT.0054618
|j KGT.0054619
|j KGT.0054620
|j KGT.0054621
|j KGT.0054622
|j KGT.0054623
|j KGT.0054624
|j KGT.0054625
|j KGT.0054626
|j KGT.0054627
|j KGT.0054628
|j KGT.0054629
|j KGT.0054630
|j KGT.0054631
|j KGT.0054632
|j KGT.0054633
|j KGT.0054634
|j KGT.0054635
|j KGT.0054636
|j KGT.0054637
|j KGT.0054638
|j KGT.0054639
|j KGT.0054640
|j KGT.0054641
|j KGT.0054642
|j KGT.0054643
|j KGT.0054644
|j KGT.0054645
|j KGT.0054646
|j KGT.0054647
|j KGT.0054648
|j KGT.0054649
|j KGT.0054650
|j KGT.0054651
|j KGT.0054652
|j KGT.0054653
|j KGT.0054654
|j KGT.0054655
|j KGT.0054656
|j KGT.0054657
|j KGT.0054658
|j KGT.0054659
|j KGT.0054660
|j KGT.0054661
|j KGT.0054662
|j KGT.0054663
|j KGT.0054664
|j KGT.0054665
|j KGT.0054666
|j KGT.0054667
|
910 |
0 |
# |
|d 13/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|