|
|
|
|
LEADER |
01032pam a22002658a 4500 |
001 |
00043788 |
005 |
20190313100327.0 |
008 |
130820s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 235000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|b T406H
|a 515
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|c Nguyễn Đình Trí (ch.b); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|n T.1
|p Đại số và hình học giải tích
|b Giáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 13
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Hồ Quỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ, Văn Đĩnh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0054699
|j KGT.0054680
|j KGT.0054700
|j KGT.0054672
|j KGT.0054675
|
910 |
# |
# |
|d 13/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|