|
|
|
|
LEADER |
01244pam a22002538a 4500 |
001 |
00043794 |
005 |
20190314140304.0 |
008 |
110627s2007 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 13000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.7
|b R203L
|
110 |
1 |
# |
|a Trường Đại học Đồng Tháp. Khóa Hóa học
|
245 |
0 |
0 |
|b Môn hóa học - Hệ Đại học
|a Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|b Đồng Tháp
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|c 27 cm.
|a 97 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Đồng Tháp. Khóa Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Nghiệp vụ sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Đại học
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025498
|j KM.0028084
|j KM.0028085
|j KM.0028086
|j KM.0028087
|j KM.0028088
|j KM.0028089
|j KM.0028090
|j KM.0028091
|j KM.0028092
|j KM.0028093
|j KM.0028094
|j KM.0028095
|j KM.0028096
|j KM.0028097
|j KM.0028098
|j KM.0028099
|j KM.0028100
|j KM.0028101
|j KM.0028102
|j KM.0028103
|j KM.0028104
|j KM.0028105
|j KM.0028106
|j KM.0028107
|j KM.0028108
|j KM.0028109
|j KM.0028110
|j KM.0028111
|j KM.0028112
|
910 |
0 |
# |
|d 14/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|