|
|
|
|
LEADER |
01840pam a22002658a 4500 |
001 |
00043796 |
005 |
20190314140315.0 |
008 |
110628s2001 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 16500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Đình Trí
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|n T.3
|p Phép tính giải tích nhiều biến số
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 11
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 276tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Biến cố
|
653 |
# |
# |
|a Phép tính giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Hồ Quỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ, Văn Đĩnh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025443
|j KGT.0056173
|j KGT.0056174
|j KGT.0056175
|j KGT.0056176
|j KGT.0056177
|j KGT.0056178
|j KGT.0056179
|j KGT.0056180
|j KGT.0056181
|j KGT.0056182
|j KGT.0056183
|j KGT.0056184
|j KGT.0056185
|j KGT.0056186
|j KGT.0056187
|j KGT.0056188
|j KGT.0056189
|j KGT.0056190
|j KGT.0056191
|j KGT.0056192
|j KGT.0056193
|j KGT.0056194
|j KGT.0056195
|j KGT.0056196
|j KGT.0056197
|j KGT.0056198
|j KGT.0056199
|j KGT.0056200
|j KGT.0056201
|j KGT.0056202
|j KGT.0056203
|j KGT.0056204
|j KGT.0056205
|j KGT.0056206
|j KGT.0056207
|j KGT.0056208
|j KGT.0056209
|j KGT.0056210
|j KGT.0056211
|j KGT.0056212
|j KGT.0056213
|j KGT.0056214
|j KGT.0056215
|j KGT.0056216
|j KGT.0056217
|j KGT.0056218
|j KGT.0056219
|j KGT.0056220
|j KGT.0056222
|j KGT.0056223
|j KGT.0056224
|j KGT.0056225
|j KGT.0056226
|j KGT.0056227
|j KGT.0056228
|j KGT.0056229
|j KGT.0056230
|j KGT.0056231
|j KGT.0056232
|j KGT.0056233
|j KGT.0056234
|j KGT.0056235
|j KGT.0056236
|j KGT.0056237
|j KGT.0056238
|j KGT.0056239
|j KGT.0056240
|j KGT.0056241
|j KGT.0056242
|
910 |
0 |
# |
|d 14/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|